Thư viện huyện Ea Kar
Tra cứu Bản tin Thư mục Tài trợ DDC
7 kết quả đã tìm thấy được xếp theo ngày cập nhật (Xếp theo: Tên tài liệu ; Tác giả )


Tìm thấy:
1. VŨ, THẾ LÂM
     Kỹ thuật nuôi ba ba cho năng suất cao / Vũ Thế Lâm: Biên soạn .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2008 .- 60tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản cho người nuôi ba ba, kĩ thuật làm ao, kĩ thuật nuôi các loại ba ba, thức ăn, các bệnh thường gặp ở ba ba và cách phòng trừ,...
/ 13500đ

  1. Ba ba.  2. Chăn nuôi.  3. Nông nghiệp.  4. Kĩ thuật.
   639.3 L203VT 2008
    ĐKCB: VV.006408 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006438 (Sẵn sàng)  
2. VŨ, THẾ LÂM
     Phòng và trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu / Vũ Thế Lâm: Tuyển soạn .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 71tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày những điều cần biết về vấn đề phòng trị bệnh cho gia súc nói chung và trong phòng trị bệnh thường gặp ở ngựa, dê, cừu nói riêng.
/ 13500đ

  1. Phòng bệnh.  2. Thú y.  3. Ngựa.  4. .  5. Cừu.  6. |Phòng trị bệnh|
   636.3 L203VT 2007
    ĐKCB: VV.006400 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006401 (Sẵn sàng)  
3. VŨ, THẾ LÂM
     Ứng dụng khoa học công nghệ trong sản xuất giống vật nuôi cây trồng / Vũ Thế Lâm .- Thanh Hóa : Nxb. Thanh Hóa , 2007 .- 55tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Giới thiệu những chủ đề cụ thể trong công tác giống cây trồng vật nuôi: Hưng Yên trồng chuối tiêu bằng công nghệ nuôi cấy mô, Kỹ thuật nhân giống ổi, Nhân giống heo rừng,...
/ 13500đ

  1. Ứng dụng.  2. Giống.  3. Chăn nuôi.  4. Trồng trọt.  5. Kĩ thuật.  6. |Giống vật nuôi|  7. |Vật nuôi cây trồng|  8. giống cây trồng|  9. Kỹ thuật|  10. Ứng dụng khoa học kĩ thuật|
   631.5 L203VT 2007
    ĐKCB: VV.006393 (Sẵn sàng)  
4. VŨ, THẾ LÂM
     Phòng và trị bệnh thường gặp ở trâu, bò / Vũ Thế Lâm: Tuyển soạn .- Thanh Hoá : Nxb. Thanh Hoá , 2007 .- 71tr ; 19cm.
  Tóm tắt: Trình bày những kiến thức cơ bản để nhận biết nguyên nhân gây bệnh, các triệu chứng, cơ chế sinh bệnh, cách phòng và trị của một số bệnh thường gặp ở trâu bò: Bệnh bại liệt sau khi đẻ, Bệnh viêm cơ ở bò sữa, Bệnh sán lá gan,...
/ 13500đ

  1. Thú y.  2. Gia súc.  3. .  4. Trâu.  5. |Bệnh gia súc|
   636.2 L203VT 2007
    ĐKCB: VV.006389 (Sẵn sàng)  
    ĐKCB: VV.006390 (Sẵn sàng)